Tổng hợp toàn bộ các khái niệm quan trọng có trong cuốn sách PMBOK GUIDE 7th.
- A – Thuật ngữ bắt đầu bằng A
- B – Thuật ngữ bắt đầu bằng B
- C – Thuật ngữ bắt đầu bằng C
- D – Thuật ngữ bắt đầu bằng D
- E – Thuật ngữ bắt đầu bằng E
- F – Thuật ngữ bắt đầu bằng F
- G – Thuật ngữ bắt đầu bằng G
- H – Thuật ngữ bắt đầu bằng H
- I – Thuật ngữ bắt đầu bằng I
- K – Thuật ngữ bắt đầu bằng K
- L – Thuật ngữ bắt đầu bằng L
- M – Thuật ngữ bắt đầu bằng M
- N – Thuật ngữ bắt đầu bằng N
- O – Thuật ngữ bắt đầu bằng O
- P – Thuật ngữ bắt đầu bằng P
- Q – Thuật ngữ bắt đầu bằng Q
- R – Thuật ngữ bắt đầu bằng R
- S – Thuật ngữ bắt đầu bằng S
- T – Thuật ngữ bắt đầu bằng T
- U – Thuật ngữ bắt đầu bằng U
- V – Thuật ngữ bắt đầu bằng V
- W – Thuật ngữ bắt đầu bằng W
Đây sẽ là bảng tổng hợp hữu ích cho những ai đang ôn thi chứng chỉ PMP nói riêng hay học tập về quản lý dự án nói chung.
Để đảm bảo các bạn có thể hiểu được bản chất và nắm được thuật ngữ gốc phục vụ cho việc thi PMP và nghiên cứu tìm hiểu, mình sẽ viết song ngữ theo dạng bảng trình bày bên dưới.
Nhiều từ ở đây được định nghĩa rộng hơn, và trong một số trường hợp chúng mang nghĩa khác với trong từ điển.
A – Thuật ngữ bắt đầu bằng A
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Acceptance Criteria | Tiêu chí chấp nhận | A set of conditions that is required to be met before deliverables are accepted. | Một tập hợp các điều kiện bắt buộc phải đáp ứng trước khi sản phẩm bàn giao được chấp nhận. | |
Accuracy | Độ chính xác | Within the quality management system, accuracy is an assessment of correctness. | Trong hệ thống quản lý chất lượng, độ chính xác là sự đánh giá về tính đúng đắn. | |
Activity List | Danh sách hoạt động | A documented tabulation of schedule activities that shows the activity description, activity identifier, and a sufficiently detailed scope of work description so project team members understand what work to be performed. | Một bảng tài liệu về lịch trình hoạt động hiển thị mô tả các hoạt động, định danh hoạt động và phạm vi mô tả công việc đủ chi tiết để các thành viên trong nhóm dự án hiểu công việc cần thực hiện là gì. | |
Actual Cost (AC) | Chi phí thực tế | The realized cost incurred for the work performed on an activity during a specific time period. | Chi phí thực tế phát sinh cho công việc được thực hiện trên một hoạt động trong một khoảng thời gian cụ thể. | |
Adaptive Approach | Phương pháp thích ứng | A development approach in which the requirements are subject to a high level of uncertainty and volatility and are likely to change throughout the project. | Một cách tiếp cận phát triển trong đó các yêu cầu có mức độ không chắc chắn và biến động cao và có khả năng thay đổi trong suốt dự án. | |
Affinity Diagram | Biểu đồ tương đồng/Sơ đồ mối quan hệ | A diagram that shows large numbers of ideas classified into groups for review and analysis. | Một sơ đồ hiển thị số lượng lớn các ý tưởng được phân loại thành các nhóm để xem xét và phân tích. | |
Affinity Grouping | Nhóm chung sở thích | The process of classifying items into similar categories or collections on the basis of their likeness. | Quá trình phân loại các mục thành các danh mục hoặc bộ sưu tập tương tự trên cơ sở giống nhau. | |
Agile | Agile – Phương thức phát triển phần mềm linh hoạt | A term used to describe a mindset of values and principles as set forth in the Agile Manifesto. | Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả tư duy về các giá trị và nguyên tắc như được nêu trong Tuyên ngôn Agile. | Xem thêm |
Alternatives Analysis | Phân tích thay thế | A method used to evaluate identified options in order to select the options or approaches to use to perform the work of the project. | Một phương pháp được sử dụng để đánh giá các phương án đã xác định nhằm lựa chọn các phương án hoặc cách tiếp cận sử dụng để thực hiện công việc của dự án. | |
Ambiguity | Sự mơ hồ | A state of being unclear, having difficulty in identifying the cause of events, or having multiple options from which to choose. | Trạng thái không rõ ràng, gặp khó khăn trong việc xác định nguyên nhân của các sự kiện hoặc có nhiều lựa chọn để lựa chọn. | |
Analogous Estimating | Ước lượng tương tự | A method for estimating the duration or cost of an activity or project using historical data from a similar activity or project. | Một phương pháp để ước tính thời lượng hoặc chi phí của một hoạt động hoặc dự án bằng cách sử dụng dữ liệu lịch sử từ một hoạt động hoặc dự án tương tự. | |
Artifact | Hiện vật dự án | A template, document, output, or project deliverable. | Một mẫu, tài liệu, đầu ra hoặc dự án có thể phân phối. Nói chung là bất kỳ hiện vật nào có liên quan đến việc quản lý dự án. | |
Assumption | Giả định | A factor in the planning process that is considered to be true, real, or certain, without proof or demonstration. | Một yếu tố trong quá trình lập kế hoạch được coi là đúng, có thật hoặc chắc chắn mà không cần bằng chứng hoặc chứng minh. | |
Assumption and Constraint Analysis | Phân tích giả định và ràng buộc | An assessment that ensures assumptions and constraints are integrated into the project plans and documents, and that there is consistency among them. | Một đánh giá đảm bảo các giả định và ràng buộc được tích hợp vào các kế hoạch và tài liệu của dự án, và có sự nhất quán giữa chúng. | |
Assumption Log | Nhật ký giả định | A product document used to record all assumptions and constraints throughout the project. | Một tài liệu sản phẩm được sử dụng để ghi lại tất cả các giả định và ràng buộc trong suốt dự án. | |
Authority | Thẩm quyền | The right to apply project resources, expend funds, make decisions, or give approvals. | Quyền sử dụng các nguồn lực của dự án, sử dụng vốn, đưa ra quyết định hoặc phê duyệt. |
B – Thuật ngữ bắt đầu bằng B
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Backlog | Danh sách việc cần làm | An ordered list of work to be done. | Một danh sách các công việc phải làm theo thứ tự. | |
Backlog Refinement | Rà soát backlog | Progressive elaboration of the content in the backlog and (re)prioritization of it to identify the work that can be accomplished in an upcoming iteration. | Xây dựng dần dần nội dung trong backlog và (tái) ưu tiên nội dung đó để xác định công việc có thể hoàn thành trong lần lặp lại sắp tới. | |
Baseline | Đường cơ sở | The approved version of a work product, used as a basis for comparison to actual results. | Phiên bản đã được phê duyệt của sản phẩm công việc, được sử dụng làm cơ sở để so sánh với kết quả thực tế. | |
Basis of Estimates (BOE) | Cơ sở ước tính | Supporting documentation outlining the details used in establishing project estimates such as assumptions, constraints, level of detail, ranges and confidence levels. | Tài liệu hỗ trợ phác thảo các chi tiết được sử dụng trong việc thiết lập các ước tính của dự án như các giả định, ràng buộc, mức độ chi tiết, phạm vi và mức độ tin cậy. | |
Benchmarking | Đối chuẩn/Đo điểm chuẩn | The comparison of actual or planned products, processes and practices to those of comparable organizations to identify best practices, generate ideas for improvement, and provide a basis for measuring performance. | So sánh năng lực giữa các doanh nghiệp. Việc so sánh các sản phẩm, quy trình và thực hành thực tế hoặc theo kế hoạch với sản phẩm của các doanh nghiệp xuất sắc có thể so sánh được, để xác định các thực tiễn tốt nhất, tạo ra các ý tưởng cải tiến và cung cấp cơ sở để đo lường hiệu suất. | |
Benefits Management Plan | Kế hoạch quản lý lợi ích | The documented explanation defining the processes for creating, maximizing and sustaining in the benefits provided by a project or program. | Giải thích bằng văn bản xác định các quy trình để tạo, tối đa hóa và duy trì lợi ích do một dự án hoặc chương trình mang lại. | |
Bid Documents | Hồ sơ mời thầu | All documents used to solicit information, quotations, or proposals from prospective sellers. | Tất cả các tài liệu được sử dụng để thu thập thông tin, trích dẫn hoặc đề xuất từ những người bán tiềm năng. | |
Bidder Conference | Hội nghị nhà thầu | The meetings with prospective sellers prior to the preparation of a bid or proposal to ensure all prospective vendors have a clear and common understanding of the procurement. Also known as contractor conferences, vendor conferences, or pre-bid conferences. | Một cuộc họp được tổ chức bởi một nhà thầu cho tất cả các nhà cung cấp trước khi chuẩn bị hồ sơ dự thầu hoặc đề xuất để đảm bảo tất cả các nhà cung cấp tiềm năng có hiểu biết chung và rõ ràng về việc mua sắm. Còn được gọi là hội nghị nhà thầu, hội nghị nhà cung cấp hoặc hội nghị tiền đấu thầu. | |
Blocker | Impediment. | |||
Budget | Ngân sách | The approved estimate for the project or any work breakdown structure (WBS) component or any schedule activity. | Ước tính đã được phê duyệt cho dự án hoặc bất kỳ thành phần cấu trúc phân chia công việc (WBS) nào hoặc bất kỳ hoạt động theo lịch trình nào. | |
Budget at Completion (BAC) | Ngân quỹ dự kiến tới thời điểm hoàn thành | The sum of all budgets established for the work to be performed. | Tổng của tất cả các ngân sách được thiết lập cho công việc sẽ được thực hiện. | |
Burn Chart | Biểu đồ đồ họa | A graphical representation of the work remaining in a timebox or the work completed toward the release of a product or project deliverable. | Một biểu đồ đồ họa của công việc còn lại trong một hộp thời gian (burn-down chart) hoặc công việc đã hoàn thành (burn-up chart) trước khi phát hành một sản phẩm hoặc dự án có thể phân phối được. | |
Business Case | Đề án kinh doanh | A value proposition for a proposed project that may include financial and nonfinancial benefits. | Một đề xuất giá trị cho một dự án được đề xuất có thể bao gồm các lợi ích tài chính và phi tài chính. | |
Business Model Canvas | Mô hình kinh doanh Canvas | A one-page, visual summary that describes the value proposition, infrastructure, customers and finances. These are often used in Lean Startup situations. | Một trang tóm tắt trực quan mô tả đề xuất giá trị, cơ sở hạ tầng, khách hàng và tài chính. Chúng thường được sử dụng trong các tình huống Lean Startup. | |
Business Value | Giá trị kinh doanh | The net quantifiable benefit derived from a business endeavor that may be tangible, intangible, or both. | Lợi ích ròng có thể định lượng được thu được từ nỗ lực kinh doanh có thể là hữu hình, vô hình hoặc cả hai. |
C – Thuật ngữ bắt đầu bằng C
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Cadence | Điều chỉnh nhịp | A rhythm of activities conducted throughout the project. | Một nhịp điệu của các hoạt động được tiến hành trong suốt dự án. | |
Cause-and-Effect Diagram | Sơ đồ nhân quả | A visual representation that helps trace an undesirable effect back to its root cause. | Một đại diện trực quan giúp theo dõi một hiệu ứng không mong muốn xem nguyên nhân gốc rễ của nó là gì. | |
Change | Sự thay đổi | A modification to any formally controlled deliverable, project management plan component, or project document. | Một sửa đổi đối với bất kỳ thành phần kế hoạch quản lý dự án, hoặc tài liệu dự án nào có thể bàn giao được kiểm soát chính thức. | |
Change Control | Kiểm soát thay đổi | A process whereby modifications to documents, deliverables, or baselines associated with the project are identified, documented, approved or rejected. | Một quy trình theo đó các sửa đổi đối với tài liệu, sản phẩm bàn giao hoặc đường cơ sở liên quan đến dự án được xác định, ghi lại, phê duyệt hoặc từ chối. | |
Change Control Board (CCB) | Ban kiểm soát thay đổi | A formally chartered group responsible for reviewing, evaluating, approving, delaying or rejecting changes to the project, and for recording and communicating such decisions. | Một nhóm được điều lệ chính thức chịu trách nhiệm xem xét, đánh giá, phê duyệt, trì hoãn hoặc từ chối các thay đổi đối với dự án, đồng thời ghi lại và truyền đạt các quyết định đó. | |
Change Control Plan | Kế hoạch kiểm soát thay đổi | A component of the project management plan that establishes the change control board, documents the extent of its authority, and describes how the change control system will be implemented. | Một thành phần của kế hoạch quản lý dự án thiết lập ban kiểm soát thay đổi, ghi lại phạm vi thẩm quyền của nó và mô tả cách hệ thống kiểm soát thay đổi sẽ được thực hiện. | |
Change Control System | Hệ thống kiểm soát thay đổi | A set of procedures that describes how modifications to the project deliverables and documentation are managed and controlled. | Một tập hợp các thủ tục mô tả cách thức quản lý và kiểm soát các sửa đổi đối với tài liệu và sản phẩm bàn giao của dự án. | |
Change Log | Nhật ký thay đổi | A comprehensive list of changes submitted during the project and their current status. | Một danh sách đầy đủ các thay đổi được gửi trong dự án và trạng thái hiện tại của chúng. | |
Change Management | Quản lý thay đổi | A comprehensive, cyclic, and structured approach for transitioning individuals, groups, and organizations from a current state to a future state with intended business benefits. | Một cách tiếp cận toàn diện, theo chu kỳ và có cấu trúc để chuyển đổi các cá nhân, nhóm và tổ chức từ trạng thái hiện tại sang trạng thái tương lai với các lợi ích kinh doanh dự kiến. | |
Change Request | Yêu cầu thay đổi | A formal proposal to modify a document, deliverable, or baseline. | Một đề xuất chính thức để sửa đổi một tài liệu, sản phẩm chuyển giao hoặc đường cơ sở. | |
Charter | Project charter. | |||
Check Sheet | Phiếu kiểm tra chất lượng | A tally sheet that can be used as a checklist when gathering data. | Một bảng kiểm đếm có thể được sử dụng làm danh sách kiểm tra khi thu thập dữ liệu. | |
Closing Process Group | Nhóm quy trình Đóng | The process(es) performed to formally complete or close a project, phase, or contract. | (Các) quy trình được thực hiện để chính thức hoàn thành hoặc kết thúc một dự án, giai đoạn hoặc hợp đồng. | |
Communications Management Plan | Kế hoạch quản lý truyền thông | A component of the project, program, or portfolio management plan that describes how, when, and by whom information about the project will be administered and disseminated. | Một thành phần của kế hoạch quản lý dự án, chương trình hoặc danh mục đầu tư mô tả cách thức, thời điểm và người thực hiện thông tin về dự án sẽ được quản lý và phổ biến. | |
Complexity | Sự phức tạp | A characteristic of a program or a project or its environment that is difficult to manage due to human behavior, system behavior, and ambiguity. | Một đặc điểm của một chương trình hoặc một dự án hoặc môi trường của nó khó quản lý do hành vi của con người, hành vi của hệ thống và sự mơ hồ. | |
Confirmation Bias | Thiên kiến xác nhận | A type of cognitive bias that confirms preexisting beliefs or hypotheses. | Một loại thiên kiến nhận thức xác nhận niềm tin hoặc giả thuyết đã có từ trước. | |
Conformance | Sự phù hợp | The degree to which the results meet the set quality requirements. | Mức độ mà kết quả đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã đặt ra. | |
Constraint | Sự ràng buộc | A limiting factor that affects the execution of a project, program, portfolio, or process. | Một yếu tố hạn chế ảnh hưởng đến việc thực hiện một dự án, chương trình, danh mục đầu tư hoặc quy trình. | |
Contingency | Dự phòng | An event or occurrence that could affect the execution of the project, which may be accounted for with a reserve. | Một sự kiện hoặc sự cố có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện dự án, có thể được tính bằng một khoản dự phòng. | |
Contingency Reserve | Dự trữ dự phòng | Time or money allocated in the schedule or cost baseline for known risks with active response strategies. | Thời gian hoặc tiền bạc được phân bổ trong lịch trình hoặc chi phí cơ sở cho những rủi ro đã biết với các chiến lược phản ứng tích cực. | |
Continuous Delivery | Phân phối liên tục | The practice of delivering feature increments immediately to customers, often through the use of small batches of work and automation technology. | Thực tiễn cung cấp các tính năng gia tăng ngay lập tức cho khách hàng, thường thông qua việc sử dụng các lô công việc nhỏ và công nghệ tự động hóa. | |
Contract | Hợp đồng | A mutually binding agreement that obligates the seller to provide the specified product, service, or result and obligates the buyer to pay for it. | Một thỏa thuận ràng buộc lẫn nhau bắt buộc người bán phải cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả được chỉ định và bắt buộc người mua phải trả tiền cho nó. | |
Control | Kiểm soát | The process of comparing actual performance with planned performance, analyzing variances, assessing trends to effect process improvements, evaluating possible alternatives, and recommending appropriate corrective action as needed. | Quá trình so sánh hiệu suất thực tế với hiệu suất theo kế hoạch, phân tích các phương sai, đánh giá các xu hướng để thực hiện các cải tiến quy trình, đánh giá các giải pháp thay thế khả thi và đề xuất hành động khắc phục thích hợp khi cần. | |
Control Chart | Biểu đồ kiểm soát | A graphic display of process data over time and against established control limits, which has a centerline that assists in detecting a trend of plotted values toward either control limit. | Đồ thị đồ họa biểu thị dữ liệu quá trình theo thời gian và theo các giới hạn kiểm soát đã thiết lập, có đường trung tâm hỗ trợ phát hiện xu hướng của các giá trị được vẽ biểu đồ hướng tới một trong hai giới hạn kiểm soát. | |
Cost Baseline | Chi phí cơ sở | The approved version of the time-phased project budget, excluding any management reserves, which can be changed only through formal change control procedures and is used as a basis for comparison to actual results. | Phiên bản đã được phê duyệt của ngân sách dự án theo giai đoạn thời gian, không bao gồm bất kỳ khoản dự trữ quản lý nào, chỉ có thể thay đổi thông qua các thủ tục kiểm soát thay đổi chính thức và được sử dụng làm cơ sở để so sánh với kết quả thực tế. | |
Cost-Benefit Analysis | Phân tích lợi ích và chi phí | A financial analysis method used to determine the benefits provided by a project against its costs. | Một phương pháp phân tích tài chính được sử dụng để xác định những lợi ích được cung cấp bởi một dự án so với chi phí của nó. | |
Cost Management Plan | Kế hoạch quản lý chi phí | A component of a project or program management plan that describes how costs will be planned, structured, and controlled. | Một thành phần của kế hoạch quản lý dự án hoặc chương trình, mô tả cách thức chi phí sẽ được lên kế hoạch, cấu trúc và kiểm soát. | |
Cost of Quality (COQ) | Chi phí chất lượng | All costs incurred over the life of the product by investment in preventing nonconformance to requirements, appraisal of the product or service for conformance to requirements, and failure to meet requirements. | Tất cả các chi phí phát sinh trong vòng đời của sản phẩm bằng cách đầu tư vào việc ngăn chặn sự không phù hợp với yêu cầu, đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ về sự phù hợp với yêu cầu và việc không đáp ứng yêu cầu. | |
Cost Performance Index (CPI) | Chỉ số hiệu suất chi phí | A measure of the cost efficiency of budgeted resources expressed as the ratio of earned value to actual cost. | Thước đo hiệu quả chi phí của các nguồn lực được lập ngân sách thể hiện bằng tỷ lệ giữa giá trị thu được với chi phí thực tế. | |
Cost Plus Award Fee Contract (CPAF) | Hợp đồng thưởng hiệu quả công việc cộng với chi phí vốn | A category of contract that involves payments to the seller for all legitimate actual costs incurred for completed work, plus an award fee representing seller profit. | Một loại hợp đồng liên quan đến việc thanh toán cho người bán tất cả các chi phí thực tế hợp pháp phát sinh cho công việc đã hoàn thành, cộng với phí thưởng thể hiện lợi nhuận của người bán. | |
Cost Plus Fixed Fee Contract (CPFF) | Hợp đồng phí cố định cộng với chi phí vốn | A type of cost-reimbursable contract where the buyer reimburses the seller for the seller’s allowable costs (allowable costs are defined by the contract) plus a fixed amount of profit (fee). | Một loại hợp đồng hoàn trả chi phí trong đó người mua hoàn trả cho người bán các chi phí cho phép của người bán (chi phí cho phép được xác định trong hợp đồng) cộng với một khoản lợi nhuận (phí) cố định. | |
Cost Plus Incentive Fee Contract (CPIF) | Hợp đồng chi phí cộng lệ phí ưu đãi | A type of cost-reimbursable contract where the buyer reimburses the seller for the seller’s allowable costs (allowable costs are defined by the contract), and the seller earns its profit if it meets defined performance criteria. | Một loại hợp đồng hoàn trả chi phí trong đó người mua hoàn trả cho người bán các chi phí cho phép của người bán (chi phí cho phép được xác định trong hợp đồng) và người bán kiếm được lợi nhuận nếu đáp ứng các tiêu chí hiệu suất đã xác định. | |
Cost-Reimbursable Contract | Hợp đồng bù trừ chi phí/Hợp đồng cộng chi phí vốn | A type of contract involving payment to the seller for the seller’s actual costs, plus a fee typically representing the seller’s profit. | Một loại hợp đồng liên quan đến việc thanh toán cho người bán các chi phí thực tế của người bán, cộng với một khoản phí thường đại diện cho lợi nhuận của người bán. | |
Cost Variance (CV) | Phương sai chi phí | The amount of budget deficit or surplus at a given point in time, expressed as the difference between the earned value and the actual cost. | Mức thâm hụt hoặc thặng dư ngân sách tại một thời điểm nhất định, được biểu thị bằng chênh lệch giữa giá trị thu được và chi phí thực tế. | |
Crashing | Phương pháp rút ngắn thời gian | A method used to shorten the schedule duration for the least incremental cost by adding resources. | Một phương pháp được sử dụng để rút ngắn thời lượng lịch trình với chi phí gia tăng ít nhất bằng cách thêm tài nguyên. | |
Criteria | Tiêu chuẩn | Standards, rules, or tests on which a judgment or decision can be based or by which a product, service, result, or process can be evaluated. | Các tiêu chuẩn, quy tắc hoặc bài kiểm tra có thể dựa vào đó để đưa ra phán quyết hoặc quyết định hoặc có thể đánh giá một sản phẩm, dịch vụ, kết quả hoặc quy trình. | |
Critical Path | Đường găng | The sequence of activities that represents the longest path through a project, which determines the shortest possible duration. | Trình tự các hoạt động đại diện cho con đường dài nhất thông qua một dự án, xác định khoảng thời gian ngắn nhất có thể. | |
Critical Path Method (CPM) | Phương pháp Đường găng | A method used to estimate the minimum project duration and determine the amount of schedule flexibility on the logical network paths within the schedule model. | Một phương pháp được sử dụng để ước tính thời lượng dự án tối thiểu và xác định mức độ linh hoạt của lịch trình trên các đường dẫn mạng logic trong mô hình lịch trình. | |
Cumulative Flow Diagram (CFD) | Sơ đồ luồng tích lũy | A chart indicating features completed over time, features in other states of development, and those in the backlog. | Một biểu đồ chỉ ra các tính năng đã hoàn thành theo thời gian, các tính năng ở các trạng thái phát triển khác và các tính năng tồn đọng. | |
Cycle Time | Thời gian chu kỳ | The total elapsed time from the start of a particular activity or work item to its completion. | Tổng thời gian đã trôi qua từ khi bắt đầu một hoạt động hoặc hạng mục công việc cụ thể cho đến khi hoàn thành. | |
Cycle Time Chart | Biểu đồ thời gian chu kỳ | A diagram that shows the average cycle time of the work items completed over time. | Biểu đồ hiển thị thời gian chu kỳ trung bình của các hạng mục công việc đã hoàn thành theo thời gian. |
D – Thuật ngữ bắt đầu bằng D
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Daily Standup | A brief, daily collaboration meeting in which the team reviews progress from the previous day, declares intentions for the current day, and highlights any obstacles encoutered or antipated. | | ||
Dashboard | | |||
Data Gathering and Analysis Methods | ||||
Decision Tree Analysis | ||||
Decomposition | ||||
Definition of Done (DoD) | ||||
Deliverable | ||||
Delivery Performance Domain | ||||
Development Approach | ||||
Development Approach and Life Cycle Performance Domain | ||||
DevOps | ||||
Digital Product | ||||
Discretionary Dependency | ||||
Duration |
E – Thuật ngữ bắt đầu bằng E
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Earned Value (EV) | | |||
Earned Value Analysis (EVA) | | |||
Effort | ||||
Emotional Intelligence | ||||
Enterprise Environmental Factors (EEF) | ||||
Epic | ||||
Estimate | ||||
Estimate at Completion (EAC) | ||||
Estimating Methods | ||||
Executing Process Group | ||||
Expected Monetary Value (EMV) | ||||
Explicit Knowledge | ||||
External Dependency |
F – Thuật ngữ bắt đầu bằng F
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Fast tracking | | |||
Feature | | |||
Firm Fixed Price Contract (FFP) | ||||
Fixed Duration | ||||
Fixed-Price Contract | ||||
Fixed Price Incentive Fee Contract (FPIF) | ||||
Fixed Price with Economic Price Adjustment Contract (FPEPA) | ||||
Flow | ||||
Flowchart | ||||
Forecast | ||||
Function Point |
G – Thuật ngữ bắt đầu bằng G
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Gantt Chart | | |||
Governance | | |||
Grade |
H – Thuật ngữ bắt đầu bằng H
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Hierarchy | | |||
Histogram | | |||
Hybrid Approach |
I – Thuật ngữ bắt đầu bằng I
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Impact Mapping | | |||
Impediment | | |||
Incremental Approach | ||||
Indefinite Delivery Indefinite Quantity (IDIQ) | ||||
Influence Diagram | ||||
Information Radiator | ||||
Initiating Process Group | ||||
Internal Dependency | ||||
Interpersonal Skills | ||||
Issue | ||||
Issue Log | ||||
Iteration | ||||
Iteration Plan | ||||
Iteration Planning | ||||
Iteration Review | ||||
Iterative Approach |
K – Thuật ngữ bắt đầu bằng K
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Kanban Board | | |||
Kickoff Meeting | | |||
Knowledge |
L – Thuật ngữ bắt đầu bằng L
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Lag | | |||
Last Responsible Moment | | |||
Lead | ||||
Lead Time | ||||
Lead Time Chart | ||||
Lean Startup Canvas | ||||
Lessons Learned | ||||
Lessons Learned Register | ||||
Life Cycle | ||||
Life Cycle Assessment (LCA) | ||||
Log |
M – Thuật ngữ bắt đầu bằng M
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Make-or-Buy Analysis | | |||
Management Reserve | | |||
Mandatory Dependency | ||||
Measurement Performance Domain | ||||
Measures of Performance | ||||
Method | ||||
Methodology | ||||
Metric | ||||
Milestone | ||||
Milestone Schedule | ||||
Minimum Viable Product (MVP) | ||||
Modeling | ||||
Monitor | ||||
Monitoring and Controlling Process Group | ||||
Monte Carlo Simulation | ||||
Mood Chart | ||||
Multipoint Estimating |
N – Thuật ngữ bắt đầu bằng N
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Net Promoter Score | | |||
Network Path | |
O – Thuật ngữ bắt đầu bằng O
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Objective | | |||
Opportunity | | |||
Organizational Breakdown Structure (OBS) | ||||
Organizational Process Assets (OPA) | ||||
Osmotic Communication | ||||
Outcome |
P – Thuật ngữ bắt đầu bằng P
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Parametric Estimating | | |||
Performance Measurement Baseline (PMB) | | |||
Phase Gate | ||||
Plan | ||||
Planned Value (PV) | ||||
Planning Performance Domain | ||||
Planning Process Group | ||||
Portfolio | ||||
Portfolio Management | ||||
Precision | ||||
Predictive Approach | ||||
Prioritization Matrix | ||||
Prioritization Schema | ||||
Probabilistic Estimating | ||||
Probability and Impact Matrix | ||||
Procurement Management Plan | ||||
Product | ||||
Product Breakdown Structure | ||||
Product Life Cycle | ||||
Product Management | ||||
Product Owner | ||||
Product Scope | ||||
Program | ||||
Program Management | ||||
Progressive Elaboration | ||||
Project | ||||
Project Brief | ||||
Project Calendar | ||||
Project Charter | ||||
Project Governance | ||||
Project Lead | ||||
Project Life Cycle | ||||
Project Management | ||||
Project Management Body of Knowledge (PMBOK) | ||||
Project Management Office (PMO) | ||||
Project Management Plan | ||||
Project Management Process Group | ||||
Project Management Team | ||||
Project Manager | ||||
Project Phase | ||||
Project Review | ||||
Project Schedule | ||||
Project Schedule Network Diagram | ||||
Project Scope | ||||
Project Scope Statement | ||||
Project Team | ||||
Project Vision Statement | ||||
Project Work Performance Domain | ||||
Prototype |
Q – Thuật ngữ bắt đầu bằng Q
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Quality | | |||
Quality Management Plan | | |||
Quality Metrics | ||||
Quality Policy | ||||
Quality Report |
R – Thuật ngữ bắt đầu bằng R
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Register | | |||
Regression Analysis | | |||
Regulations | ||||
Relative Estimating | ||||
Release | ||||
Release Plan | ||||
Release Planning | ||||
Report | ||||
Requirement | ||||
Requirements Documentation | ||||
Requirements Management Plan | ||||
Requirements Traceability Matrix | ||||
Reserve | ||||
Reserve Analysis | ||||
Resource Breakdown Structure | ||||
Resource Management Plan | ||||
Responsibility | ||||
Responsibility Assignment Matrix (RAM) | ||||
Result | ||||
Retrospective | ||||
Rework | ||||
Risk | ||||
Risk Acceptance | ||||
Risk-Adjusted Backlog | ||||
Risk Appetite | ||||
Risk Avoidance | ||||
Risk Breakdown Structure (RBS) | ||||
Risk Enhancement | ||||
Risk Escalation | ||||
Risk Exploiting | ||||
Risk Exposure | ||||
Risk Management Plan | ||||
Risk Mitigation | ||||
Risk Register | ||||
Risk Report | ||||
Risk Review | ||||
Risk Sharing | ||||
Risk Threshold | ||||
Risk Transference | ||||
Roadmap | ||||
Role | ||||
Rolling Wave Planning | ||||
Root Cause Analysis |
S – Thuật ngữ bắt đầu bằng S
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Scatter Diagram | | |||
Schedule | | |||
Schedule Baseline | ||||
Schedule Compression | ||||
Schedule Forecasts | ||||
Schedule Management Plan | ||||
Schedule Model | ||||
Schedule Performance Index (SPI) | ||||
Schedule Variance (SV) | ||||
Scope | ||||
Scope Baseline | ||||
Scope Creep | ||||
Scope Management Plan | ||||
S-Curve | ||||
Self-Organizing Team | ||||
Sensitivity Analysis | ||||
Servant Leadership | ||||
Simulation | ||||
Single-Point Estimating | ||||
Specification | ||||
Sponsor | ||||
Sprint | ||||
Stakeholder | ||||
Stakeholder Analysis | ||||
Stakeholder Engagement Assessment Matrix | ||||
Stakeholder Engagement Plan | ||||
Stakeholder Performance Domain | ||||
Stakeholder Register | ||||
Standard | ||||
Statement of Work (SOW) | ||||
Status Meeting | ||||
Status Report | ||||
Steering Committee | ||||
Story Map | ||||
Story Point | ||||
Strategic Plan | ||||
Strategy Artifacts | ||||
Swarm | ||||
SWOT Analysis |
T – Thuật ngữ bắt đầu bằng T
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Tacit Knowledge | | |||
Tailoring | | |||
Task Board | ||||
Team Charter | ||||
Team Performance Domain | ||||
Technical Performance Measures | ||||
Template | ||||
Test Plan | ||||
Threat | ||||
Threshold | ||||
Throughput | ||||
Throughput Chart | ||||
Time and Materials Contract (T&M) | ||||
Timebox | ||||
Tolerance | ||||
Trend Analysis | ||||
Triple Bottom Line |
U – Thuật ngữ bắt đầu bằng U
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Uncertainty | | |||
Uncertainty Domain | | |||
Use Case | ||||
User Story |
V – Thuật ngữ bắt đầu bằng V
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Validation | | |||
Value | | |||
Value Delivery Office (VDO) | ||||
Value Delivery System | ||||
Value Proposition | ||||
Value Stream Map | ||||
Value Stream Mapping | ||||
Vanity Metric | ||||
Variance | ||||
Variance Analysis | ||||
Variance at Completion (VAC) | ||||
Velocity | ||||
Velocity Chart | ||||
Verification | ||||
Virtual Team | ||||
Vision Statement | ||||
Visual Data and Information | ||||
Voice of the Customer | ||||
Volatility |
W – Thuật ngữ bắt đầu bằng W
Definition | Định nghĩa | Meaning | Ý nghĩa | Bài viết |
Waste | | |||
WBS Dictionary | | |||
What-if-Scenario Analysis | ||||
Wideband Delphi | ||||
Work Breakdown Structure (WBS) | ||||
Work Package |
Tiếp tục cập nhật…
Trả lời